Có 3 kết quả:
守卫 shǒu wèi ㄕㄡˇ ㄨㄟˋ • 守衛 shǒu wèi ㄕㄡˇ ㄨㄟˋ • 首位 shǒu wèi ㄕㄡˇ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to guard
(2) to defend
(2) to defend
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to guard
(2) to defend
(2) to defend
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
first place
Bình luận 0