Có 3 kết quả:

守卫 shǒu wèi ㄕㄡˇ ㄨㄟˋ守衛 shǒu wèi ㄕㄡˇ ㄨㄟˋ首位 shǒu wèi ㄕㄡˇ ㄨㄟˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to guard
(2) to defend

Từ điển Trung-Anh

(1) to guard
(2) to defend

shǒu wèi ㄕㄡˇ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

first place